
Phân Tích So Sánh Các Con Đường Hợp Tác Tiếp Thị KOL: Liên Hệ Trực Tiếp, Nền Tảng và Cơ Quan
Trong những năm gần đây, các dự án Web3 tại thị trường Trung Quốc đã cho thấy xu hướng tăng trưởng, với các đội dự án ngày càng tập trung vào việc tiếp cận người dùng thông qua các kênh xã hội. Trong số đó, tiếp thị KOL (Key Opinion Leader - Người ảnh hưởng) đã trở thành một chiến lược quan trọng. Theo thống kê, quy mô thị trường KOL tại Trung Quốc vào năm 2018 đạt khoảng 300 tỷ nhân dân tệ, đến năm 2023 đã tăng lên 900 tỷ nhân dân tệ, tăng gấp ba lần trong năm năm. Điều này cho thấy việc quảng bá thông qua KOL đã trở thành kênh chính trong tiếp thị thương hiệu. Đối với các dự án tiền điện tử/Web3, các kênh quảng cáo truyền thống bị hạn chế (ví dụ: quảng cáo trên nền tảng X có lượng người tiếp cận hạn chế, quảng cáo Google phải đối mặt với kiểm duyệt nghiêm ngặt), khiến các đội dự án tập trung vào tiếp thị KOL trên mạng xã hội. Làm thế nào để tận dụng KOL một cách hiệu quả để tiếp cận khán giả nói tiếng Hoa và đạt được tăng trưởng đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của mỗi dự án Web3.
Hiện tại, thị trường có ba con đường hợp tác KOL chính: đội dự án liên hệ trực tiếp với KOL, hợp tác thông qua các nền tảng tiếp thị KOL (như Kaito hoặc Kookie), và hợp tác với các cơ quan tiếp thị chuyên nghiệp (như Chainpeak). Bài viết này sẽ phân tích so sánh ba mô hình này, khám phá ưu và nhược điểm của từng mô hình, được hỗ trợ bởi dữ liệu, và đưa ra các đề xuất lựa chọn cho các đội dự án ở các giai đoạn khác nhau.
Phân Tích So Sánh Ba Mô Hình Hợp Tác KOL
1. Đội Dự Án Liên Hệ Trực Tiếp Với KOL
Điều này liên quan đến việc các đội dự án tự tìm kiếm và liên hệ với KOL (thường thông qua tin nhắn riêng, email hoặc giới thiệu). Tỷ lệ phản hồi thường thấp. Kinh nghiệm ngành cho thấy nếu liên hệ với 10 KOL, chỉ khoảng 30% sẵn sàng tiếp tục trao đổi thêm, và tỷ lệ thành công cuối cùng chỉ khoảng 10%-15% (ví dụ, chỉ 1–2 trong số 10 KOL thực sự đăng bài). Chu kỳ giao tiếp từ đàm phán đến xuất bản nội dung thường mất từ 1–2 tuần trở lên, bao gồm nhiều vòng xác nhận và chỉnh sửa, khiến quá trình này tương đối chậm.
Thiếu Sàng Lọc Chất Lượng Danh Sách KOL
Các đội dự án thường thiếu công cụ chuyên nghiệp và kinh nghiệm ngành để đánh giá chất lượng KOL, dễ chọn phải KOL có số lượng người theo dõi bị thổi phồng hoặc khán giả không phù hợp. Các cơ quan uy tín sẽ xác minh tính xác thực của người theo dõi KOL và chất lượng tương tác, sử dụng các công cụ dữ liệu để lọc bỏ các tài khoản giả mạo, trong khi liên hệ trực tiếp cung cấp ít sự đảm bảo hơn trong khía cạnh này.
Giá Cả Không Minh Bạch
Không có tiêu chuẩn giá ngành, các KOL tự báo giá, khiến đội dự án khó đánh giá xem giá cả có hợp lý hay không, dễ gặp rủi ro bị “đòi giá cao”. Ngược lại, các cơ quan thường đạt được mức giá ưu đãi hơn nhờ đàm phán hàng loạt—dữ liệu cho thấy giá do cơ quan đàm phán thấp hơn đáng kể so với liên hệ trực tiếp. Việc thiếu danh sách giá thống nhất khiến việc lập kế hoạch ngân sách trở nên khó khăn.
Giao Tiếp và Phối Hợp Kém Hiệu Quả
Liên hệ trực tiếp với nhiều KOL tốn thời gian và công sức, dễ gặp sai sót trong giao tiếp. Mỗi KOL hợp tác thêm đồng nghĩa với việc tăng thêm công việc đàm phán và phối hợp. Các nghiên cứu chỉ ra rằng quản lý hàng chục KOL đã là một việc nặng nề, chưa nói đến hàng trăm KOL. Đối với các đội nhỏ, mô hình giao tiếp một-một này rất kém hiệu quả, với chi phí thời gian và nhân lực cao.
Không Thể Mở Rộng Hợp Tác Sâu
Do nguồn lực hạn chế, các đội dự án khó duy trì mối quan hệ sâu sắc với nhiều KOL, thường chỉ dẫn đến các hợp tác một lần, hời hợt. Điều này hạn chế khả năng tiếp cận quy mô lớn và thiết lập quan hệ đối tác lâu dài. Ngược lại, hầu hết các cơ quan chuyên nghiệp tuyển chọn 50–100 KOL cốt lõi, tích cực để hợp tác lặp lại, hình thành một mạng lưới ổn định. Liên hệ trực tiếp lẻ tẻ khiến việc đạt được sự tham gia sâu sắc ở quy mô lớn trở nên khó khăn.
2. Hợp Tác Qua Nền Tảng (Kaito hoặc Kookie)
Các nền tảng mới nổi này cung cấp mô hình tiếp thị KOL kiểu “giao nhiệm vụ đám đông”. Các đội dự án đăng các chiến dịch trên nền tảng (ví dụ: sự kiện “Yap” của Kaito hoặc các nhiệm vụ xã hội của Kookie), đặt phần thưởng bằng token hoặc điểm để khuyến khích hàng nghìn KOL nhỏ và vừa tạo nội dung và tạo sự chú ý. Các nền tảng phân phối phần thưởng dựa trên dữ liệu về độ tiếp cận và tương tác, huy động một lượng lớn KOL vi mô. Mặc dù mô hình này tận dụng các thuật toán phi tập trung để mở rộng phạm vi tiếp thị, nó đi kèm với các thách thức và rào cản:
Ngưỡng Nền Tảng Cao và Chi Phí Đầu Tư Lớn
Phản hồi từ ngành cho thấy các nền tảng như Kaito yêu cầu phí dịch vụ cao và phần thưởng bằng token. Ví dụ, một số đội dự án báo cáo phải trả khoảng 150.000 USDT phí dịch vụ trên Kaito, cộng với phân bổ 0,5%-1% tổng nguồn cung token của dự án cho quỹ thưởng KOL. Yêu cầu tài chính cao như vậy khiến các dự án giai đoạn đầu với ngân sách hạn chế khó chịu đựng. Ngay cả khi đầu tư lớn, chi phí bổ sung cho các KOL hàng đầu vẫn có thể phát sinh, khiến mô hình này tốn kém.
Chất Lượng Nội Dung Không Ổn Định và Sự Lan Tràn của Tài Khoản AI
Do rào cản tham gia gần như bằng không, các nền tảng thu hút nhiều tài khoản tiếp thị theo đuổi phần thưởng, bao gồm cả nội dung do AI tạo ra. Phân tích cho thấy nền tảng X gần đây tràn ngập các bài đăng “phân tích sâu” lặp lại, trông có vẻ chuyên nghiệp nhưng thiếu nội dung, dẫn đến sự đồng nhất hóa nghiêm trọng. Một người trong ngành nhận xét: “Hơn một nửa nội dung cuối cùng là từ các tài khoản quảng cáo do AI tạo ra.” Những tài khoản này sao chép và dán một cách máy móc, tạo ra nhiễu và làm lu mờ các tiếng nói chân thực. Mặc dù các nền tảng mở tăng cường sự tham gia, chúng khó kiểm soát chất lượng nội dung, với các tài khoản giá trị thấp và bot làm giảm tác động.
KOL Nhận Nhiều Dự Án Ngắn Hạn, Nội Dung Bị Pha Loãng
Dưới sự khuyến khích của nền tảng, nhiều KOL tham gia đồng thời vào các nhiệm vụ của nhiều dự án, làm ngập dòng thời gian của họ với các bài đăng cho các chiến dịch khác nhau. Điều này khiến mỗi dự án chỉ là một “lời nhắc thoáng qua” đối với người theo dõi của họ, không để lại ấn tượng sâu sắc. Tiếp thị quá mức cũng có thể gây phản cảm cho khán giả—những người dùng sành sỏi nhanh chóng nhận ra nội dung được tạo ra vì phần thưởng. Như một nhà quan sát đã nói: “Nói không ngừng ≠ chiến lược, chiếm lĩnh tâm trí ≠ ảnh hưởng.” Khi KOL trở thành cỗ máy quảng cáo 24/7, các khuyến nghị của họ mất đi độ tin cậy, và tác động của các dự án riêng lẻ bị pha loãng.
Khán Giả Chồng Chéo, Chuyển Đổi Mới Hạn Chế
Mô hình nền tảng thường có hàng nghìn tài khoản chia sẻ nội dung, tạo ảo giác về phạm vi tiếp cận rộng. Tuy nhiên, nhiều KOL vi mô có người theo dõi chồng chéo, khiến thông tin chỉ luân chuyển trong một vòng nhỏ mà không tiếp cận được khán giả mới. Các chiến dịch thường xuyên dẫn đến mệt mỏi cho khán giả khi cùng một nhóm bị nhắm mục tiêu lặp đi lặp lại. Dù đầu tư lớn, số lượng chuyển đổi người dùng mới có thể bị hạn chế, với phần lớn nguồn lực tạo ra nhiễu thay vì giá trị. Một lãnh đạo dự án phàn nàn: “Phần lớn ngân sách biến thành nhiễu, không chuyển thành số lượng người dùng hoặc danh tiếng tương xứng.”
Dữ Liệu Nền Tảng: Các đội dự án phải đáp ứng ngưỡng tài chính cao, với phí dịch vụ nền tảng thường khoảng ~150.000 USDT. Ngoài ra, các dự án phải cung cấp quỹ thưởng token, khoảng 0,5%-1% tổng nguồn cung token. Một chiến dịch đơn lẻ có thể thu hút hàng nghìn tài khoản—ví dụ, dự án Spark đã thu hút 13.400 tài khoản trên nền tảng Kookie. Tuy nhiên, các tài khoản này là hỗn hợp, với nhiều tài khoản chất lượng thấp hoặc bot. Theo phản hồi từ một KOL tiền điện tử, hơn một nửa tài khoản trong một chiến dịch Kaito bị nghi là tài khoản quảng cáo do AI tạo ra. Do đó, mặc dù phạm vi tiếp cận bề ngoài rất lớn, tỷ lệ tiếp xúc và chuyển đổi hiệu quả cần được xem xét với mức chiết khấu.
Ghi chú: Đáng chú ý là mô hình nền tảng có điểm mạnh riêng. Nó đạt được quy mô tiếp cận mà các phương pháp truyền thống khó đạt được. Ví dụ, dự án Spark đã thu hút 13.400 tài khoản X thông qua chiến dịch trên nền tảng Kookie, phần lớn là KOL đuôi dài với dưới 1.000 người theo dõi. Mạng lưới KOL rộng lớn này khó được bao phủ bởi các phương pháp truyền thống, thể hiện giá trị độc đáo của mô hình này. Tuy nhiên, việc tăng tỷ lệ tiếng nói hiệu quả và giảm nhiễu vẫn là thách thức mà các nền tảng cần giải quyết.
Bạn muốn tìm hiểu sự khác biệt giữa Kookie/Kaito và các cơ quan chuyên nghiệp? Nhấp để xem nghiên cứu so sánh chi tiết.
3. Hợp Tác Qua Các Cơ Quan Chuyên Nghiệp (như Chainpeak)
Các cơ quan hàng đầu thường sở hữu nguồn lực KOL rộng lớn, bao gồm hàng trăm KOL tiền điện tử nói tiếng Hoa, từ những người ảnh hưởng hàng đầu đến các blogger tầm trung trong các lĩnh vực chuyên biệt. Các chiến dịch được cơ quan lên kế hoạch thường vượt trội hơn các chương trình khuyến mãi không được lọc về mặt chuyển đổi. Ví dụ, các chiến dịch nhắm mục tiêu có thể đạt tỷ lệ chuyển đổi nhấp chuột/đăng ký từ 5–10%, cao hơn đáng kể so với 1–2% phổ biến trong mô hình “phun và cầu nguyện” của nền tảng. Dữ liệu nội bộ của dự án cho thấy chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) trung bình là $0,5–$1,0 và chi phí mỗi nghìn lần hiển thị (CPM) là $20–$50, tùy thuộc vào dự án và khán giả KOL. Các chỉ số này cạnh tranh so với quảng cáo số truyền thống và các chiến dịch nền tảng. Hơn nữa, hợp tác lâu dài có thể phân bổ chi phí cố định, cải thiện ROI cho các khoản đầu tư lặp lại.
Các cơ quan chuyên nghiệp xử lý toàn bộ quy trình, từ việc chọn lọc KOL, đàm phán giá cả đến xem xét nội dung và theo dõi hiệu suất. So với liên hệ trực tiếp hoặc mô hình nền tảng, cách tiếp cận của cơ quan tinh tế hơn và dễ kiểm soát hơn, mang lại lợi thế về chất lượng và chiến lược dài hạn:
Giá Cả Minh Bạch và Gói Nguồn Lực
Các cơ quan thường cung cấp danh sách giá KOL rõ ràng hoặc các gói dịch vụ, cho phép các đội dự án lựa chọn theo nhu cầu. Ví dụ, nền tảng của Chainpeak cung cấp các gói khuyến mãi KOL với giá cả minh bạch, cho phép đặt hàng bằng một cú nhấp chuột. Cách tiếp cận định giá trước này tránh được sự phức tạp và không chắc chắn của các cuộc đàm phán riêng lẻ, đảm bảo chi tiêu rõ ràng. Ngoài ra, các cơ quan đảm bảo giá đơn vị thấp hơn thông qua mua sắm truyền thông hàng loạt. Chainpeak cho biết hợp tác với họ có thể mang lại các gói tùy chỉnh và giảm giá hàng năm, tiết kiệm hơn 30% chi phí. Xem giá ngay bây giờ.
Sàng Lọc KOL Nghiêm Ngặt, Loại Bỏ Lưu Lượng Giả
Các cơ quan ưu tiên chất lượng và tính xác thực của KOL, sử dụng các cơ chế sàng lọc để xác minh nhân khẩu học người theo dõi và dữ liệu tương tác lịch sử, loại bỏ các tài khoản đáng ngờ. Hơn một nửa các cơ quan sử dụng các công cụ dữ liệu bên thứ ba (như bảng xếp hạng của Kaito hoặc phân tích Cookie3) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của KOL. Do đó, nguồn lực KOL do cơ quan quản lý đáng tin cậy hơn. Chainpeak, chẳng hạn, nhấn mạnh rằng các KOL hợp tác của họ là các tài khoản do con người vận hành, không phải bot AI. Thông qua sự hỗ trợ của cơ quan, các đội dự án có thể tránh được các tài khoản người theo dõi giả mạo, đảm bảo tính xác thực và ảnh hưởng.
Quan Hệ Đối Tác Sâu Sắc, Dài Hạn để Xây Dựng Thương Hiệu
Các cơ quan tập trung vào mối quan hệ sâu sắc, liên tục với KOL, tuyển chọn một nhóm KOL cốt lõi phù hợp với dự án để hợp tác lặp lại, thiết lập thông điệp nhất quán. Các cuộc khảo sát cho thấy gần 50% cơ quan dựa vào 50–100 KOL tích cực cho hầu hết các chiến dịch, thay vì hợp tác một lần với hàng trăm người. Quan hệ đối tác lâu dài cho phép KOL hiểu sâu hơn về dự án, tạo ra nội dung chân thực và hấp dẫn hơn, xây dựng niềm tin vào thương hiệu. Các cơ quan khuyến khích KOL đăng bài nhiều lần theo thời gian, thay vì chỉ đăng một bài quảng cáo, củng cố ấn tượng của khán giả. Họ cũng điều chỉnh các chiến lược nội dung tùy chỉnh: một số KOL tập trung vào phân tích kỹ thuật, những người khác vào giáo dục hấp dẫn, và một số cung cấp chứng thực, tạo ra hiệu ứng tổng hợp. Sự phối hợp chiến lược này mang lại chiều sâu và sự ấm áp, tác động hiệu quả hơn đến khán giả mục tiêu so với các bài đăng tiếp thị đồng nhất.
Nguồn Lực Đa Dạng, Có Thể Kiểm Soát để Vận Hành Bền Vững
Các cơ quan không chỉ giới hạn ở Twitter (X) mà còn tích hợp các nhóm Telegram, Discord, YouTube, bản tin và thậm chí các sự kiện ngoại tuyến để quảng bá đa kênh. Điều này mở rộng phạm vi tiếp cận và xây dựng cơ sở người dùng trung thành trên các nền tảng ít nhiễu hơn, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Các cơ quan duy trì kiểm soát chặt chẽ đối với lịch trình KOL và chất lượng nội dung, với nhân viên chuyên trách giám sát dòng thời gian và đảm bảo phù hợp với mục tiêu dự án. Quản lý tập trung này nâng cao độ tin cậy—mỗi bước đều được giám sát, và các vấn đề có thể được sửa chữa kịp thời, không giống như mô hình nền tảng phụ thuộc vào tính tự giác của KOL. Nhìn chung, mô hình cơ quan mạnh mẽ hơn trong việc xây dựng thương hiệu và quản lý cộng đồng lâu dài, được minh chứng bởi các dự án lớn như Mantle và Aptos, đã tận dụng các cơ quan cho các chiến dịch thị trường.
Tuy nhiên, mô hình cơ quan có hạn chế, chẳng hạn như khả năng mở rộng hạn chế so với các nền tảng có thể huy động hàng nghìn tài khoản ngay lập tức. Khi ngành phát triển, các cơ quan đang tối ưu hóa cho các hoạt động cộng đồng dài hạn và tích hợp đa nền tảng. Các nền tảng mới nổi mang lại sức sống và cách tiếp cận mới cho thị trường, và tương lai có thể chứng kiến sự hội tụ của cả hai mô hình.
Kết Luận
Tóm lại, liên hệ trực tiếp, mô hình nền tảng và hợp tác với cơ quan đều có các kịch bản ứng dụng và sự đánh đổi riêng. Đối với các dự án tìm kiếm độ tiếp cận ngắn hạn, mô hình nền tảng cung cấp một công cụ “gây bùng nổ tiếng vang bằng một cú nhấp chuột”, trong khi các dự án ưu tiên danh tiếng chính xác và xây dựng thương hiệu lâu dài được hưởng lợi nhiều hơn từ cách tiếp cận tỉ mỉ của các cơ quan. Mục tiêu cuối cùng của tiếp thị KOL là giành được sự tin tưởng và công nhận của người dùng, đòi hỏi sự cân bằng giữa độ tiếp cận và chiều sâu.
Đối với các dự án giai đoạn đầu (giai đoạn hạt giống/sản phẩm ban đầu): Ưu tiên hợp tác với cơ quan. Các startup thường có nhận diện thương hiệu thấp và nền tảng cộng đồng yếu, cần truyền tải thông điệp chính xác và xây dựng độ tin cậy. Các cơ quan có thể chọn các KOL chất lượng cao phù hợp với phong cách dự án, xây dựng chiến lược nội dung tùy chỉnh để tối đa hóa ngân sách hạn chế. Họ cũng ngăn chặn thiệt hại về danh tiếng từ các chương trình khuyến mãi bừa bãi (ví dụ: quảng cáo spam khiến người dùng sành sỏi xa lánh). Ở giai đoạn đầu, ngay cả phạm vi tiếp cận nhỏ hơn với các chứng thực thuyết phục và người dùng hạt giống trung thành cũng có giá trị hơn. Quan hệ đối tác với cơ quan đặt nền tảng vững chắc cho danh tiếng và bầu không khí cộng đồng.
Đối với các dự án giai đoạn trung và cuối (có cơ sở người dùng nhất định, tìm kiếm mở rộng quy mô): Cân nhắc kết hợp phân phối nền tảng với hợp tác cơ quan. Các dự án có thể tận dụng các nền tảng như Kaito hoặc Kookie để thu hút người dùng đuôi dài trong khi duy trì quan hệ đối tác sâu sắc với các KOL cốt lõi thông qua các cơ quan để xây dựng các chứng thực quan trọng. Một số dự án sử dụng Kaito để tiếp cận hàng loạt, sau đó các cơ quan sắp xếp các đánh giá sâu sắc từ các KOL nổi bật để xây dựng danh tiếng quan trọng. Cách tiếp cận kép này cân bằng độ tiếp cận và chất lượng, nâng cao hiệu quả chi phí. Nếu ngân sách cho phép, các dự án giai đoạn trung và cuối có thể xây dựng các đội KOL/cộng đồng nội bộ để quản lý trực tiếp các mối quan hệ với KOL hàng đầu, giảm chi phí trung gian. Tuy nhiên, trọng tâm nên tập trung vào nội dung chất lượng và sự tham gia cộng đồng chân thực, không chỉ là số lượng KOL. Như một người trong ngành đã lưu ý, các nền tảng chỉ là một đòn bẩy, và hiệu quả thực sự của chúng vẫn đang được xem xét. Các dự án phải giữ bình tĩnh, chọn các chiến lược tiếp thị phù hợp với giai đoạn và mục tiêu của mình, tránh các chiến dịch quá phô trương làm lu mờ việc phát triển sản phẩm.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: Có thể hợp tác với các KOL hàng đầu không?
Các KOL hàng đầu thường dễ tiếp nhận lời mời từ cơ quan hoặc trực tiếp hơn, vì các mô hình nền tảng khó tiếp cận họ một cách hiệu quả.
Câu hỏi 2: Lợi ích của việc quảng bá qua Chainpeak là gì?
Là một cơ quan, Chainpeak có khả năng đàm phán hàng loạt, đảm bảo giá thấp hơn đáng kể so với liên hệ trực tiếp. Quan hệ đối tác lâu dài được hưởng các gói tùy chỉnh và giảm giá hàng năm, tiết kiệm hơn 30% chi phí.
Câu hỏi 3: Có cần thanh toán bằng token không?
Các mô hình nền tảng (như Kaito/Kookie) thường yêu cầu thanh toán 0,5%-1% token dự án làm phần thưởng. Hợp tác trực tiếp hoặc qua cơ quan thường sử dụng thanh toán tiền mặt USDT, linh hoạt hơn và có thể thương lượng.
Câu hỏi 4: Làm thế nào để đảm bảo chất lượng nội dung?
Mô hình nền tảng có chất lượng nội dung không ổn định. Mô hình hợp tác cơ quan cho phép giao tiếp trước về định hướng nội dung và xem xét, đảm bảo chất lượng cao hơn.
Câu hỏi 5: Các cơ quan đảm bảo tính xác thực của KOL như thế nào?
Các cơ quan chuyên nghiệp sử dụng các cơ chế sàng lọc KOL nghiêm ngặt và các công cụ dữ liệu bên thứ ba để loại bỏ lưu lượng giả và tài khoản AI, đảm bảo tính xác thực và độ tin cậy.
Tài Nguyên Bổ Sung:
- Trang web: https://chainpeak.pro/
- Twitter chính thức: https://twitter.com/chainpeak
- Nhóm KOL toàn cầu: https://t.me/globalcryptokol
- Nhóm Mod toàn cầu: https://t.me/web3modglobal